go at nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

go at nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm go at giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của go at.

Từ điển Anh Việt

  • go at

    (thông tục) cự lại, chống lại, đánh lại, xông vào đánh

    to go at the eneny: xông vào đánh kẻ thù

    they went at it tooth and nail: họ chống cự lại kịch liệt điều đó

    làm việc hăng hái

    he went at it with all his heart: nó chuyên tâm làm việc đó, nó dốc hết tâm trí vào việc đó