go in nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

go in nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm go in giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của go in.

Từ điển Anh Việt

  • go in

    vào, đi vào

    bị mây che, đi vào đám mây (mặt trời, mặt trăng)

    vào đầu

    go in and win: tấn công đi!; hạ đi!

    to go in for

    tham gia, chơi; mê; ham; ưa chuộng, chuộng

    to go in for sports: chơi thể thao

    to go in for stamps: mê chơi tem

    to go in for somebody: cầu hôn ai, theo sau ai tán tỉnh

    theo

    to go in for a principle: theo một nguyên tắc

    to go in for a fashion: theo mốt

    to go in with

    cùng chung với (ai), liên kết với (ai)

    to go in with somebody in an undertaking

    cùng chung với ai làm công việc gì

    to go into

    vào

    to go into the room: vào phòng

    to go into business: đi vào con đường kinh doanh

    to go into society: hoà mình với mọi người, giao thiệp với đời

    to go into the army: vào quân đội, nhập ngũ

    đi sâu

    to go into details (particulars): đi sâu vào chi tiết

    xem xét, xét

    to go into a question: xét một vấn đề

    lâm vào, rơi vào (tình trạng nào đó...)

    to go into mourning: để tang

    to go into fits of laughter: cười rộ lên

Từ điển Anh Anh - Wordnet