go into nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

go into nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm go into giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của go into.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • go into

    * kinh tế

    bắt đầu kinh doanh

    kiểm tra cẩn thận

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • go into

    be used or required for

    A lot of energy went into the organization of this banquet

    Similar:

    enter: to come or go into

    the boat entered an area of shallow marshes

    Synonyms: come in, get into, get in, go in, move into

    Antonyms: exit