come in nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
come in nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm come in giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của come in.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
come in
come into fashion; become fashionable
Antonyms: go out
Similar:
enter: to come or go into
the boat entered an area of shallow marshes
Synonyms: get into, get in, go into, go in, move into
Antonyms: exit
come: be received
News came in of the massacre in Rwanda
interject: to insert between other elements
She interjected clever remarks
Synonyms: interpose, put in, throw in, inject
place: take a place in a competition; often followed by an ordinal
Jerry came in third in the Marathon
Synonyms: come out
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- come
- comel
- comer
- comes
- comet
- comedo
- comedy
- comely
- come by
- come in
- come on
- come to
- come up
- come-on
- comecon
- cometic
- come off
- come out
- comeback
- comedian
- comedown
- comenius
- cometary
- come away
- come back
- come down
- come home
- come into
- come near
- come over
- come upon
- come with
- come-back
- come-down
- comedones
- cometical
- come about
- come after
- come alive
- come along
- come apart
- come close
- come forth
- come round
- come short
- come up to
- come-about
- comedienne
- comedietta
- comeliness