comes nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
comes nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm comes giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của comes.
Từ điển Anh Việt
comes
* danh từ
mạch máu chạy dọc dây thần kinh
comes
* danh từ
mạch máu chạy dọc dây thần kinh
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.