comes nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

comes nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm comes giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của comes.

Từ điển Anh Việt

  • comes

    * danh từ

    mạch máu chạy dọc dây thần kinh