come close nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

come close nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm come close giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của come close.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • come close

    nearly do something

    She came close to quitting her job

    Similar:

    approximate: be close or similar

    Her results approximate my own

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).