come close nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
come close nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm come close giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của come close.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
come close
nearly do something
She came close to quitting her job
Similar:
approximate: be close or similar
Her results approximate my own
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- come
- comel
- comer
- comes
- comet
- comedo
- comedy
- comely
- come by
- come in
- come on
- come to
- come up
- come-on
- comecon
- cometic
- come off
- come out
- comeback
- comedian
- comedown
- comenius
- cometary
- come away
- come back
- come down
- come home
- come into
- come near
- come over
- come upon
- come with
- come-back
- come-down
- comedones
- cometical
- come about
- come after
- come alive
- come along
- come apart
- come close
- come forth
- come round
- come short
- come up to
- come-about
- comedienne
- comedietta
- comeliness