comer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
comer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm comer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của comer.
Từ điển Anh Việt
comer
/'kʌmə/
* danh từ
người đến
the first comer: người đến đầu tiên
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) người có triển vọng, vật có triển vọng
all comers
bất cứ ai đề nghị, bất cứ ai nhận sự thách thức...