arrival nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
arrival nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm arrival giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của arrival.
Từ điển Anh Việt
arrival
/ə'raivəl/
* danh từ
sự đến, sự tới nơi
người mới đến; vật mới đến
chuyến hàng mới đến
(thông tục); đùa đứa bé mới sinh
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
arrival
* kinh tế
cập bến (của tàu, thuyền)
đến
đến cảng
hàng đến cảng
sự đến nơi
* kỹ thuật
tới
điện lạnh:
sự tới
Từ liên quan
- arrival
- arrivals
- arrival bank
- arrival bill
- arrival gate
- arrival rate
- arrival sale
- arrival time
- arrival notice
- arrival siding
- arrival weight
- arrival at port
- arrival on time
- arrival payment
- arrival process
- arrival quality
- arrival station
- arrival of goods
- arrival platform
- arrival sequence
- arrival direction
- arrival weight terms
- arrival payment terms
- arrival quality terms
- arrival sequence access path