arrival sequence nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
arrival sequence nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm arrival sequence giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của arrival sequence.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
arrival sequence
* kỹ thuật
toán & tin:
thứ tự đến
Từ liên quan
- arrival
- arrivals
- arrival bank
- arrival bill
- arrival gate
- arrival rate
- arrival sale
- arrival time
- arrival notice
- arrival siding
- arrival weight
- arrival at port
- arrival on time
- arrival payment
- arrival process
- arrival quality
- arrival station
- arrival of goods
- arrival platform
- arrival sequence
- arrival direction
- arrival weight terms
- arrival payment terms
- arrival quality terms
- arrival sequence access path