arrival sale nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
arrival sale nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm arrival sale giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của arrival sale.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
arrival sale
* kinh tế
bán nếu tàu đến
Từ liên quan
- arrival
- arrivals
- arrival bank
- arrival bill
- arrival gate
- arrival rate
- arrival sale
- arrival time
- arrival notice
- arrival siding
- arrival weight
- arrival at port
- arrival on time
- arrival payment
- arrival process
- arrival quality
- arrival station
- arrival of goods
- arrival platform
- arrival sequence
- arrival direction
- arrival weight terms
- arrival payment terms
- arrival quality terms
- arrival sequence access path