arrival gate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
arrival gate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm arrival gate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của arrival gate.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
arrival gate
gate where passengers disembark
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- arrival
- arrivals
- arrival bank
- arrival bill
- arrival gate
- arrival rate
- arrival sale
- arrival time
- arrival notice
- arrival siding
- arrival weight
- arrival at port
- arrival on time
- arrival payment
- arrival process
- arrival quality
- arrival station
- arrival of goods
- arrival platform
- arrival sequence
- arrival direction
- arrival weight terms
- arrival payment terms
- arrival quality terms
- arrival sequence access path