arrival time nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
arrival time nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm arrival time giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của arrival time.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
arrival time
* kinh tế
giờ đến
thời gian đến (của tàu hoặc hàng)
* kỹ thuật
thời gian tàu đến
Từ điển Anh Anh - Wordnet
arrival time
the time at which a public conveyance is scheduled to arrive at a given destination
Synonyms: time of arrival
Từ liên quan
- arrival
- arrivals
- arrival bank
- arrival bill
- arrival gate
- arrival rate
- arrival sale
- arrival time
- arrival notice
- arrival siding
- arrival weight
- arrival at port
- arrival on time
- arrival payment
- arrival process
- arrival quality
- arrival station
- arrival of goods
- arrival platform
- arrival sequence
- arrival direction
- arrival weight terms
- arrival payment terms
- arrival quality terms
- arrival sequence access path