arrival time nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

arrival time nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm arrival time giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của arrival time.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • arrival time

    * kinh tế

    giờ đến

    thời gian đến (của tàu hoặc hàng)

    * kỹ thuật

    thời gian tàu đến

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • arrival time

    the time at which a public conveyance is scheduled to arrive at a given destination

    Synonyms: time of arrival