comer vann woodward nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
comer vann woodward nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm comer vann woodward giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của comer vann woodward.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
comer vann woodward
Similar:
woodward: United States historian (1908-1999)
Synonyms: C. Vann Woodward
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).