woodward nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
woodward nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm woodward giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của woodward.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
woodward
United States historian (1908-1999)
Synonyms: C. Vann Woodward, Comer Vann Woodward
United States chemist honored for synthesizing complex organic compounds (1917-1979)
Synonyms: Bob Woodward, Robert Woodward, Robert Burns Woodward
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).