comecon nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

comecon nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm comecon giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của comecon.

Từ điển Anh Việt

  • Comecon

    (Econ) Hội đồng tương trợ kinh tế.

    + Xem COUNCIL FOR MUTUAL ECONOMIC ASSISTANCE.