come forth nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

come forth nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm come forth giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của come forth.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • come forth

    happen or occur as a result of something

    Synonyms: emerge

    Similar:

    issue: come out of

    Water issued from the hole in the wall

    The words seemed to come out by themselves

    Synonyms: emerge, come out, go forth, egress

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).