comedian nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
comedian nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm comedian giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của comedian.
Từ điển Anh Việt
comedian
/kə'mi:djən/
* danh từ
diễn viên kịch vui; người đóng kịch vui
nhà soạn kịch vui
Từ điển Anh Anh - Wordnet
comedian
a professional performer who tells jokes and performs comical acts
Synonyms: comic
an actor in a comedy