come near nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

come near nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm come near giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của come near.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • come near

    almost do or experience something

    She came near to screaming with fear

    Similar:

    approach: move towards

    We were approaching our destination

    They are drawing near

    The enemy army came nearer and nearer

    Synonyms: near, come on, go up, draw near, draw close

    approach: come near in time

    Winter is approaching

    approaching old age

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).