come near nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
come near nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm come near giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của come near.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
come near
almost do or experience something
She came near to screaming with fear
Similar:
approach: move towards
We were approaching our destination
They are drawing near
The enemy army came nearer and nearer
Synonyms: near, come on, go up, draw near, draw close
approach: come near in time
Winter is approaching
approaching old age
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- come
- comel
- comer
- comes
- comet
- comedo
- comedy
- comely
- come by
- come in
- come on
- come to
- come up
- come-on
- comecon
- cometic
- come off
- come out
- comeback
- comedian
- comedown
- comenius
- cometary
- come away
- come back
- come down
- come home
- come into
- come near
- come over
- come upon
- come with
- come-back
- come-down
- comedones
- cometical
- come about
- come after
- come alive
- come along
- come apart
- come close
- come forth
- come round
- come short
- come up to
- come-about
- comedienne
- comedietta
- comeliness