draw close nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

draw close nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm draw close giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của draw close.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • draw close

    pull towards oneself

    He drew the crying child close

    Similar:

    cuddle: move or arrange oneself in a comfortable and cozy position

    We cuddled against each other to keep warm

    The children snuggled into their sleeping bags

    Synonyms: snuggle, nestle, nest, nuzzle

    approach: move towards

    We were approaching our destination

    They are drawing near

    The enemy army came nearer and nearer

    Synonyms: near, come on, go up, draw near, come near

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).