draw close nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
draw close nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm draw close giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của draw close.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
draw close
pull towards oneself
He drew the crying child close
Similar:
cuddle: move or arrange oneself in a comfortable and cozy position
We cuddled against each other to keep warm
The children snuggled into their sleeping bags
Synonyms: snuggle, nestle, nest, nuzzle
approach: move towards
We were approaching our destination
They are drawing near
The enemy army came nearer and nearer
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- draw
- drawl
- drawn
- drawee
- drawer
- draw in
- draw up
- drawbar
- drawers
- drawing
- drawler
- drawoff
- draw bar
- draw key
- draw off
- draw out
- draw-off
- drawable
- drawback
- drawbolt
- drawgear
- drawhook
- drawings
- drawtube
- drawwork
- draw away
- draw back
- draw down
- draw head
- draw hole
- draw hook
- draw lift
- draw near
- draw play
- draw rein
- draw span
- draw tool
- draw work
- draw-hole
- draw-vice
- draw-well
- drawerful
- drawknife
- drawn-out
- drawnings
- drawnorks
- drawnwork
- drawplate
- drawpoint
- drawshave