drawback nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
drawback nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm drawback giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của drawback.
Từ điển Anh Việt
drawback
/'drɔ:bæk/
* danh từ
điều trở ngại, mặt hạn chế, mặt không thuận lợi
(thương nghiệp) số tiền thuế quan được trả lại, số tiền thuế quan được giảm (đối với hàng xuất)
(+ from) sự khấu trừ, sự giảm
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
drawback
* kỹ thuật
hạn chế
không thuận lợi
khuyết tật
nhược điểm
sự ram
thiếu sót
vật chướng ngại
Từ điển Anh Anh - Wordnet
drawback
the quality of being a hindrance
he pointed out all the drawbacks to my plan