nuzzle nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

nuzzle nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm nuzzle giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của nuzzle.

Từ điển Anh Việt

  • nuzzle

    /'nʌzl/

    * động từ

    hít, đánh hơi, ngửi (chó)

    ủi, sục mõm vào; dí mũi vào

    ủ, ấp ủ, rúc vào (trong lòng, trong chăn...)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • nuzzle

    rub noses

    Synonyms: nose

    dig out with the snout

    the pig nuzzled the truffle

    Similar:

    cuddle: move or arrange oneself in a comfortable and cozy position

    We cuddled against each other to keep warm

    The children snuggled into their sleeping bags

    Synonyms: snuggle, nestle, nest, draw close