nuzzle nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
nuzzle nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm nuzzle giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của nuzzle.
Từ điển Anh Việt
nuzzle
/'nʌzl/
* động từ
hít, đánh hơi, ngửi (chó)
ủi, sục mõm vào; dí mũi vào
ủ, ấp ủ, rúc vào (trong lòng, trong chăn...)