cuddle nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cuddle nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cuddle giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cuddle.

Từ điển Anh Việt

  • cuddle

    /'kʌdl/

    * danh từ

    sự ôm ấp, sự âu yếm, sự vuốt ve

    * ngoại động từ

    ôm ấp, nâng niu, âu yếm, vuốt ve

    * nội động từ

    cuộn mình, thu mình

    to cuddle up under a blanket: cuộn mình trong chăn

    ôm ấp nhau, âu yếm nhau

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • cuddle

    a close and affectionate (and often prolonged) embrace

    Synonyms: nestle, snuggle

    move or arrange oneself in a comfortable and cozy position

    We cuddled against each other to keep warm

    The children snuggled into their sleeping bags

    Synonyms: snuggle, nestle, nest, nuzzle, draw close

    hold (a person or thing) close, as for affection, comfort, or warmth

    I cuddled the baby