snuggle nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
snuggle nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm snuggle giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của snuggle.
Từ điển Anh Việt
snuggle
/'snʌgl/
* nội động từ
xê gần, dịch gần, xích gần; rúc vào
to snuggle up to someone: xích gần lại ai
* ngoại động từ
kéo (ai) lại gần; ôm ấp
she snuggled the child close to her: chị ta ôm em bé vào lòng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
snuggle
Similar:
cuddle: a close and affectionate (and often prolonged) embrace
Synonyms: nestle
cuddle: move or arrange oneself in a comfortable and cozy position
We cuddled against each other to keep warm
The children snuggled into their sleeping bags
Synonyms: nestle, nest, nuzzle, draw close
nestle: position comfortably
The baby nestled her head in her mother's elbow