drawable nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
drawable nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm drawable giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của drawable.
Từ điển Anh Việt
drawable
* tính từ
có thể lôi, kéo, múc
có thể phát thảo (vạch ra) kế hoạch