drawers nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
drawers nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm drawers giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của drawers.
Từ điển Anh Việt
drawers
/drɔ:z/
* danh từ số nhiều
quần đùi ((cũng) a pair of drawers)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
drawers
underpants worn by men
Synonyms: underdrawers, shorts, boxers, boxershorts
Similar:
bloomers: underpants worn by women
she was afraid that her bloomers might have been showing
drawer: a boxlike container in a piece of furniture; made so as to slide in and out
drawer: the person who writes a check or draft instructing the drawee to pay someone else
draftsman: an artist skilled at drawing
Synonyms: drawer