pants nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
pants nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pants giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pants.
Từ điển Anh Việt
pants
/pænts/
* danh từ số nhiều
quần lót dài
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) quần dài
Từ điển Anh Anh - Wordnet
pants
Similar:
bloomers: underpants worn by women
she was afraid that her bloomers might have been showing
pant: the noise made by a short puff of steam (as from an engine)
trouser: (usually in the plural) a garment extending from the waist to the knee or ankle, covering each leg separately
he had a sharp crease in his trousers
Synonyms: pant
gasp: a short labored intake of breath with the mouth open
she gave a gasp and fainted
Synonyms: pant
pant: breathe noisily, as when one is exhausted
The runners reached the finish line, panting heavily
pant: utter while panting, as if out of breath