pant nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

pant nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pant giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pant.

Từ điển Anh Việt

  • pant

    /pænt/

    * danh từ

    sự thở hổn hển; sự đập thình thình (ngực...)

    hơi thở hổn hển

    * ngoại động từ

    nói hổn hển

    to pant out a few worlds: hổn hển nói ra vài tiếng

    * nội động từ

    thở hổn hển; nói hổn hển

    (nghĩa bóng) mong muốn thiết tha, khao khát

    to pant for (after) something: khao khát cái gì

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • pant

    the noise made by a short puff of steam (as from an engine)

    breathe noisily, as when one is exhausted

    The runners reached the finish line, panting heavily

    Synonyms: puff, gasp, heave

    utter while panting, as if out of breath

    Similar:

    trouser: (usually in the plural) a garment extending from the waist to the knee or ankle, covering each leg separately

    he had a sharp crease in his trousers

    gasp: a short labored intake of breath with the mouth open

    she gave a gasp and fainted