pant nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
pant nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pant giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pant.
Từ điển Anh Việt
pant
/pænt/
* danh từ
sự thở hổn hển; sự đập thình thình (ngực...)
hơi thở hổn hển
* ngoại động từ
nói hổn hển
to pant out a few worlds: hổn hển nói ra vài tiếng
* nội động từ
thở hổn hển; nói hổn hển
(nghĩa bóng) mong muốn thiết tha, khao khát
to pant for (after) something: khao khát cái gì
Từ điển Anh Anh - Wordnet
pant
the noise made by a short puff of steam (as from an engine)
breathe noisily, as when one is exhausted
The runners reached the finish line, panting heavily
utter while panting, as if out of breath
Similar:
trouser: (usually in the plural) a garment extending from the waist to the knee or ankle, covering each leg separately
he had a sharp crease in his trousers
gasp: a short labored intake of breath with the mouth open
she gave a gasp and fainted
Từ liên quan
- pant
- panto
- pants
- panty
- panter
- pantie
- pantry
- panther
- panties
- pantile
- panting
- pantoum
- pant leg
- pantheon
- panthera
- pantiled
- pantsuit
- pant-hoot
- pantalets
- pantaloon
- pantheism
- pantheist
- panthodic
- pantihose
- pantingly
- pantology
- pantomime
- pantothen
- pantropic
- pantryman
- pantyhose
- pantagraph
- pantascope
- panthelism
- pantheress
- pantograph
- pantometer
- pantomimer
- pantomimic
- pantomorph
- pantophagy
- pantoscope
- pants suit
- pantywaist
- pantalettes
- pantalooned
- pantatrophy
- pantelerite
- pantheistic
- panther cat