pantryman nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

pantryman nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pantryman giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pantryman.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • pantryman

    Similar:

    butler: a manservant (usually the head servant of a household) who has charge of wines and the table

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).