butler nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

butler nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm butler giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của butler.

Từ điển Anh Việt

  • butler

    /'bʌtlə/

    * danh từ

    quản gia

    người hầu (giữ hầm rượu, bát đĩa, cốc chén)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • butler

    a manservant (usually the head servant of a household) who has charge of wines and the table

    Synonyms: pantryman

    English novelist who described a fictitious land he called Erewhon (1835-1902)

    Synonyms: Samuel Butler

    English poet (1612-1680)

    Synonyms: Samuel Butler