panto nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

panto nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm panto giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của panto.

Từ điển Anh Việt

  • panto

    * danh từ

    kịch câm; diễn viên kịch câm

    kịch pantomim (một loại kịch câm thần thoại Anh)

    * động từ

    ra hiệu kịch câm

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • panto

    an abbreviation of pantomime