panto nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
panto nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm panto giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của panto.
Từ điển Anh Việt
panto
* danh từ
kịch câm; diễn viên kịch câm
kịch pantomim (một loại kịch câm thần thoại Anh)
* động từ
ra hiệu kịch câm
Từ điển Anh Anh - Wordnet
panto
an abbreviation of pantomime
Từ liên quan
- panto
- pantoum
- pantology
- pantomime
- pantothen
- pantograph
- pantometer
- pantomimer
- pantomimic
- pantomorph
- pantophagy
- pantoscope
- pantography
- pantomimist
- pantoscopic
- pantotheria
- pantographic
- pantomorphic
- pantophagist
- pantophagous
- pantothermia
- pantostomatic
- pantonal scale
- pantopragmatic
- pantothenicacid
- pantograph frame
- pantothenic acid
- pantograph signal
- pantograph tie-bar
- pantograph pressure
- pantograph wearing strip
- pantograph engraving machine