pantograph nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

pantograph nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pantograph giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pantograph.

Từ điển Anh Việt

  • pantograph

    /'pæntəgrɑ:f/

    * danh từ

    máy vẽ truyền

  • pantograph

    (máy tính) mãy vẽ truyền

    electronic p. máy vẽ truyền điện tử

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • pantograph

    * kỹ thuật

    khung kẹp truyền dẫn

    khung lấy điện

    máy truyền tải điện

    máy vẽ truyền

    xây dựng:

    dụng cụ vẽ truyền

    máy truyền tải điện (của tầu điện)

    điện lạnh:

    khung truyền dẫn

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • pantograph

    mechanical device used to copy a figure or plan on a different scale