pantomorph nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

pantomorph nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pantomorph giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pantomorph.

Từ điển Anh Việt

  • pantomorph

    * danh từ

    dạng kịch câm