pantothen nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

pantothen nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pantothen giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pantothen.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • pantothen

    Similar:

    pantothenic acid: a vitamin of the vitamin B complex that performs an important role in the oxidation of fats and carbohydrates and certain amino acids; occurs in many foods

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).