pantomimist nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
pantomimist nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pantomimist giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pantomimist.
Từ điển Anh Việt
pantomimist
xem pantomime
Từ điển Anh Anh - Wordnet
pantomimist
Similar:
mime: an actor who communicates entirely by gesture and facial expression
Synonyms: mimer, mummer, pantomimer