mummer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
mummer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mummer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mummer.
Từ điển Anh Việt
mummer
/'mʌmə/
* danh từ
diễn viên kịch câm
nhuồm đượp?
Từ điển Anh Anh - Wordnet
mummer
Similar:
mime: an actor who communicates entirely by gesture and facial expression
Synonyms: mimer, pantomimer, pantomimist