mummery nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

mummery nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mummery giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mummery.

Từ điển Anh Việt

  • mummery

    /'mʌməri/

    * danh từ

    kịch câm

    uốm pùi (nghĩa đen) & (nghĩa bóng))

    lễ nghi lố lăng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • mummery

    meaningless ceremonies and flattery

    Synonyms: flummery