flummery nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

flummery nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm flummery giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của flummery.

Từ điển Anh Việt

  • flummery

    /flummery/

    * danh từ

    bánh flum (một loại bánh trứng gà)

    lời khen vuốt đuôi; lời khen cửa miệng; lời nịnh hót ngớ ngẩn

    chuyện vớ vẩn, chuyện tào lao

    (từ cổ,nghĩa cổ); (tiếng địa phương) cháo yến mạch đặc

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • flummery

    a bland custard or pudding especially of oatmeal

    Similar:

    mummery: meaningless ceremonies and flattery