pantomimer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
pantomimer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pantomimer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pantomimer.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
pantomimer
Similar:
mime: an actor who communicates entirely by gesture and facial expression
Synonyms: mimer, mummer, pantomimist
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).