pantomimic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

pantomimic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pantomimic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pantomimic.

Từ điển Anh Việt

  • pantomimic

    /,pæntə'mimik/

    * tính từ

    (thuộc) kịch câm; có tính chất kịch câm