pantoscopic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
pantoscopic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pantoscopic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pantoscopic.
Từ điển Anh Việt
pantoscopic
/,pæntə'skɔpik/
* tính từ
bao quát
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
pantoscopic
* kỹ thuật
y học:
để nhìn gần và xa