panther nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
panther nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm panther giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của panther.
Từ điển Anh Việt
panther
/'pænθə/
* danh từ
(động vật học) con báo
Từ điển Anh Anh - Wordnet
panther
a leopard in the black color phase
Similar:
jaguar: a large spotted feline of tropical America similar to the leopard; in some classifications considered a member of the genus Felis
Synonyms: Panthera onca, Felis onca
cougar: large American feline resembling a lion
Synonyms: puma, catamount, mountain lion, painter, Felis concolor