panthera leo nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
panthera leo nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm panthera leo giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của panthera leo.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
panthera leo
Similar:
lion: large gregarious predatory feline of Africa and India having a tawny coat with a shaggy mane in the male
Synonyms: king of beasts
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).