cougar nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
cougar nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cougar giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cougar.
Từ điển Anh Việt
cougar
/'ku:gə/
* danh từ
(động vật học) loài báo cuga, báo sư tử (Mỹ)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
cougar
large American feline resembling a lion
Synonyms: puma, catamount, mountain lion, painter, panther, Felis concolor