painter nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
painter nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm painter giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của painter.
Từ điển Anh Việt
painter
/peintə/
* danh từ
thợ sơn
hoạ sĩ
* danh từ
dây néo (thuyền tàu)
to cut the painter
(nghĩa bóng) cắt đứt, đoạn tuyệt
Từ điển Anh Anh - Wordnet
painter
an artist who paints
a worker who is employed to cover objects with paint
a line that is attached to the bow of a boat and used for tying up (as when docking or towing)
Similar:
cougar: large American feline resembling a lion
Synonyms: puma, catamount, mountain lion, panther, Felis concolor