painterly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
painterly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm painterly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của painterly.
Từ điển Anh Việt
painterly
/peintəli/
* tính từ
(thuộc) hoạ sĩ; có liên quan đến hoạ sĩ; có tính điển hình hoạ sĩ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
painterly
having qualities unique to the art of painting