catamount nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

catamount nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm catamount giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của catamount.

Từ điển Anh Việt

  • catamount

    * danh từ

    giống mèo rừng

Từ điển Anh Anh - Wordnet