lynx nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
lynx nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lynx giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lynx.
Từ điển Anh Việt
lynx
/liɳks/
* danh từ
(động vật học) mèo rừng linh, linh miêu
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
lynx
* kỹ thuật
toán & tin:
trình duyệt Lynx
Từ điển Anh Anh - Wordnet
lynx
a text browser
short-tailed wildcats with usually tufted ears; valued for their fur
Synonyms: catamount