catamountain nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

catamountain nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm catamountain giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của catamountain.

Từ điển Anh Việt

  • catamountain

    /,kætə'mauntin/ (cat_o'-mountain) /,kætə'mauntin/

    mountain)

    /,kætə'mauntin/

    * danh từ

    (động vật học) mèo rừng Âu

    (động vật học) con báo

    người hay gây gỗ, người thích đánh nhau

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • catamountain

    Similar:

    european wildcat: bushy-tailed wildcat of Europe that resembles the domestic cat and is regarded as the ancestor of the domestic cat

    Synonyms: Felis silvestris