panther cat nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

panther cat nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm panther cat giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của panther cat.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • panther cat

    Similar:

    ocelot: nocturnal wildcat of Central America and South America having a dark-spotted buff-brown coat

    Synonyms: Felis pardalis

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).