pantropic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
pantropic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pantropic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pantropic.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
pantropic
* kỹ thuật
y học:
toàn hướng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
pantropic
Similar:
pantropical: distributed throughout the tropics